 Người ta thường cho rằng bu lông và ốc vít đều dùng để chỉ cùng một loại phần cứng cố định. Nhưng mặc dù trông chúng giống nhau — và có những đặc điểm tương tự — nhưng chúng là hai loại ốc vít độc đáo với những ứng dụng riêng biệt. Vậy, sự khác biệt giữa bu lông và ốc vít là gì?
     Người ta thường cho rằng bu lông và ốc vít đều dùng để chỉ cùng một loại phần cứng cố định. Nhưng mặc dù trông chúng giống nhau — và có những đặc điểm tương tự — nhưng chúng là hai loại ốc vít độc đáo với những ứng dụng riêng biệt. Vậy, sự khác biệt giữa bu lông và ốc vít là gì?
Sổ tay máy móc giải thích rằng bu lông được sử dụng để lắp ráp các vật thể không có ren, thường là bằng cách sử dụng đai ốc. Ngược lại, vít được sử dụng để lắp ráp các vật thể có ren. Tuy nhiên, vấn đề ở đây là: không phải tất cả các vật thể sử dụng vít đều đã có ren. Một số vật thể có ren được tạo sẵn, trong khi những vật thể khác tạo ren trong quá trình lắp vít. Vì vậy, sự khác biệt cơ bản giữa vít và bu lông là vít được sử dụng để lắp ráp các vật thể có ren, trong khi vít được sử dụng để lắp ráp các vật thể không có ren. Với điều đã nói, vít có thể tạo ren của riêng chúng trong quá trình lắp đặt.
Cũng đáng lưu ý là phải vặn vít để lắp ráp mối nối, trong khi bu lông có thể được cố định tại chỗ bằng dụng cụ hoặc bu lông xe đẩy. Bu lông thường được sử dụng để tạo mối nối bu lông bằng cách sử dụng đai ốc để tạo lực trong khi sử dụng chuôi để đóng vai trò là chốt. Về cơ bản, điều này sẽ ghim chặt mối nối vào các lực ngang. Và vì lý do này, nhiều bu lông có chuôi không có ren (được gọi là chiều dài kẹp); do đó, làm cho chúng hiệu quả hơn đối với chốt.
Có hàng chục loại bu lông khác nhau, một số trong đó bao gồm bu lông neo, bu lông trục, bu lông thang máy, bu lông treo, bu lông lục giác, bu lông J, bu lông lag, bu lông đá, bu lông vai và bu lông chữ U. Ngoài ra, bu lông có sẵn trong nhiều loại vật liệu, bao gồm thép, thép không gỉ, đồng thau, đồng thau và nylon. Tuy nhiên, số liệu thống kê cho thấy có tới 90% bu lông được làm bằng thép, khiến nó trở thành lựa chọn ưa thích của các công ty sản xuất.
Ngoài ra còn có hàng chục loại vít khác nhau, một số trong đó bao gồm vít ván dăm, vít ván dăm, vít sàn, vít truyền động, vít truyền động búa, vít tường thạch cao, vít mắt, vít chốt, vít gỗ, vít twinfast, vít đầu an toàn và vít kim loại tấm. Một số hình dạng đầu khác nhau mà vít có sẵn bao gồm chảo, nút, tròn, hình nấm, hình bầu dục, hình phình, hình phô mai, hình fillister và hình bích. Và giống như các loại bu lông tương ứng, vít có sẵn trong nhiều loại vật liệu.
Sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa vít và bu lông.
 
								 Tiếng Việt
 Tiếng Việt		 English
 English         简体中文
 简体中文         Русский
 Русский         Deutsch
 Deutsch         日本語
 日本語         Français
 Français         Español
 Español         Nederlands
 Nederlands         Italiano
 Italiano         한국어
 한국어         Svenska
 Svenska         Latviešu valoda
 Latviešu valoda         Čeština
 Čeština         Suomi
 Suomi         Lietuvių kalba
 Lietuvių kalba         Dansk
 Dansk         Ελληνικά
 Ελληνικά         Magyar
 Magyar         Română
 Română         Slovenčina
 Slovenčina         Eesti
 Eesti         Polski
 Polski         Slovenščina
 Slovenščina         Türkçe
 Türkçe         Português
 Português         Български
 Български         Українська
 Українська         Bahasa Indonesia
 Bahasa Indonesia         Norsk nynorsk
 Norsk nynorsk         Íslenska
 Íslenska         Basa Jawa
 Basa Jawa         Қазақ тілі
 Қазақ тілі         ភាសាខ្មែរ
 ភាសាខ្មែរ         كوردی
 كوردی         Кыргызча
 Кыргызча         ພາສາລາວ
 ພາສາລາວ         Македонски јазик
 Македонски јазик         Bahasa Melayu
 Bahasa Melayu         മലയാളം
 മലയാളം         मराठी
 मराठी         Монгол
 Монгол         नेपाली
 नेपाली         پښتو
 پښتو         فارسی
 فارسی         Gàidhlig
 Gàidhlig         Српски језик
 Српски језик         Kiswahili
 Kiswahili         தமிழ்
 தமிழ்         Татар теле
 Татар теле         తెలుగు
 తెలుగు         ไทย
 ไทย         اردو
 اردو         O‘zbekcha
 O‘zbekcha         Cymraeg
 Cymraeg         繁體中文
 繁體中文         हिन्दी
 हिन्दी         ဗမာစာ
 ဗမာစာ         Afrikaans
 Afrikaans         Shqip
 Shqip         አማርኛ
 አማርኛ         العربية
 العربية         Հայերեն
 Հայերեն         অসমীয়া
 অসমীয়া         Azərbaycan dili
 Azərbaycan dili         Euskara
 Euskara         Беларуская мова
 Беларуская мова         বাংলা
 বাংলা         Bosanski
 Bosanski         Català
 Català         Cebuano
 Cebuano         Hrvatski
 Hrvatski         Esperanto
 Esperanto         Tagalog
 Tagalog         Frysk
 Frysk         Galego
 Galego         ქართული
 ქართული         ગુજરાતી
 ગુજરાતી         עִבְרִית
 עִבְרִית         ಕನ್ನಡ
 ಕನ್ನಡ         Norsk bokmål
 Norsk bokmål         தமிழ்
 தமிழ்         བོད་ཡིག
 བོད་ཡིག        